Có 2 kết quả:
稳步不前 wěn bù bù qián ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ • 穩步不前 wěn bù bù qián ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
wěn bù bù qián ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to mark time and make no advances (idiom)
Bình luận 0
wěn bù bù qián ㄨㄣˇ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to mark time and make no advances (idiom)
Bình luận 0